--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Perodicticus potto chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chính thức hoá
:
To officializechính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nướcto officialize the diplomatic relations between the two countries
+
đầu óc
:
Mind attitude of mindĐầu óc nô lệA slavish mind
+
rửa
:
to wash; to clean; to batherửa chénto wash up the dishes
+
diềm bâu
:
Calico, plain cotton cloth
+
annullable
:
có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được